Characters remaining: 500/500
Translation

bạo phát

Academic
Friendly

Từ "bạo phát" trong tiếng Việt có nghĩa là xảy ra một cách đột ngột dữ dội. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra một cách mạnh mẽ, không dấu hiệu trước đó.

dụ sử dụng:
  1. Cơn bệnh bạo phát: Khi một căn bệnh xuất hiện lây lan nhanh chóng, không dấu hiệu nào trước đó. dụ: "Trong những ngày qua, dịch cúm đã bạo phátnhiều khu vực."
  2. Bạo phát mưa lớn: Khi trời mưa to bất ngờ. dụ: "Đang nắng đẹp thì bỗng dưng bạo phát mưa lớn, mọi người phải tìm chỗ trú."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạo phát trong lĩnh vực xã hội: Có thể nói về những biến động xã hội như biểu tình hay bạo loạn xảy ra đột ngột. dụ: "Sự bất mãn của người dân đã dẫn đến bạo phát biểu tình trên toàn quốc."
  • Bạo phát cảm xúc: Khi một người cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như tức giận hay buồn , bộc phát ra ngay lập tức. dụ: "Khi nghe tin xấu, cảm xúc của ấy đã bạo phát, khiến mọi người bất ngờ."
Phân biệt liên quan:
  • Bạo phát thường được dùng để chỉ những sự việc tính chất đột ngột mạnh mẽ, trong khi bạo lực có nghĩahành động sử dụng sức mạnh hoặc lực một cách tàn nhẫn.
  • Đột ngột một từ gần nghĩa, cũng diễn tả sự bất ngờ nhưng không nhất thiết phải sự mạnh mẽ như "bạo phát".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bùng nổ: Cũng có nghĩa là xảy ra mạnh mẽ đột ngột, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh như "bùng nổ chiến tranh" hay "bùng nổ cảm xúc".
  • Bạo loạn: Chỉ sự kiện liên quan đến bạo lực trong xã hội, thường xảy ra đột ngột mạnh mẽ.
  1. đgt. Xẩy ra một cách đột ngột, dữ dội: cơn bệnh bạo phát.

Comments and discussion on the word "bạo phát"